Full Name: Mallan Roberts
Tên áo: ROBERTS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jun 6, 1992)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2023 | Heidelberg United | 73 |
Apr 22, 2022 | Heidelberg United | 73 |
May 22, 2020 | FC Tulsa | 73 |
Jan 16, 2019 | FC Tulsa | 73 |
Mar 2, 2017 | Richmond Kickers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
Brendan White | GK | 32 | 67 | |||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | TV(PTC) | 21 | 65 | |||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 67 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 |