Full Name: Larry Jackson
Tên áo: JACKSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Sep 28, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2019 | Monterey Bay FC | 70 |
Mar 16, 2019 | Monterey Bay FC | 70 |
Dec 23, 2018 | Monterey Bay FC | 70 |
Aug 23, 2018 | Monterey Bay FC | 69 |
Apr 23, 2018 | Monterey Bay FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |