Full Name: Robbie Hume
Tên áo: HUME
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Feb 2, 1992)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Seamus Sharkey | HV(PC) | 34 | 73 | ||
30 | ![]() | Stephen Doherty | TV,AM(C) | 24 | 68 | |
35 | ![]() | Brendan Barr | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 72 | |
![]() | Michael Harris | F(C) | 22 | 60 | ||
5 | ![]() | Evan Tweed | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
![]() | Mark Mcfadden | TV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Caoimhin Porter | HV,DM(P) | 23 | 70 | ||
1 | ![]() | Fintan Doherty | GK | 20 | 60 | |
37 | ![]() | Tiernan Mcginty | AM(C) | 19 | 60 |