Full Name: Seamus Sharkey
Tên áo: SHARKEY
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (May 11, 1990)
Quốc gia: Isle of Man
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: Institute
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Institute | 73 |
Sep 6, 2022 | Institute | 73 |
Oct 20, 2020 | Institute | 74 |
Dec 5, 2019 | Glenavon | 74 |
Sep 3, 2017 | Sligo Rovers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Lafferty | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | |||
Seamus Sharkey | HV(PC) | 34 | 73 | |||
30 | Stephen Doherty | TV,AM(C) | 24 | 68 | ||
Michael Harris | F(C) | 21 | 60 | |||
Mark Mcfadden | TV(C) | 23 | 60 | |||
Caoimhin Porter | HV,DM(P) | 22 | 70 | |||
1 | Fintan Doherty | GK | 19 | 60 | ||
37 | Tiernan Mcginty | AM(C) | 18 | 60 |