Full Name: Mitchel De Vlugt
Tên áo: DE VLUGT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 11, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 69
CLB: SVV Scheveningen
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | SVV Scheveningen | 70 |
Aug 25, 2016 | SVV Scheveningen | 70 |
Jul 10, 2015 | ADO Den Haag | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Beugelsdijk | HV(C) | 34 | 72 | ||
![]() | Rashid Browne | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
18 | ![]() | Huseyin Dogan | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Robert van Koesveld | HV(C) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Mitchel de Vlugt | AM(PTC) | 31 | 70 | |
![]() | Jaimy Brute | TV(C) | 26 | 65 | ||
44 | ![]() | Hennos Asmelash | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 67 | |
20 | ![]() | Sven van der Maaten | GK | 31 | 72 | |
![]() | Lorenzo van Kleef | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
![]() | Emre Ates | HV(C) | 22 | 65 |