Full Name: George Howard
Tên áo: HOWARD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Oct 8, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Hume City | 65 |
Jan 23, 2023 | Hume City | 65 |
Jul 28, 2022 | Hume City | 65 |
Mar 1, 2019 | South Melbourne | 65 |
Oct 4, 2017 | Melbourne Victory | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitch Cooper | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 28 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 24 | 68 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 |