Full Name: Braedyn Crowley
Tên áo: CROWLEY
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Oct 10, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Bentleigh Greens SC | 65 |
Jan 23, 2023 | Bentleigh Greens SC | 65 |
Jul 28, 2022 | Bentleigh Greens SC | 65 |
May 14, 2018 | Bulleen Lions | 65 |
Oct 13, 2016 | Melbourne City FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gol-Gol Mebrahtu | AM(P),F(PC) | 33 | 67 | |||
Gevaro Nepomuceno | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
Jay Davies | TV,AM(C) | 32 | 65 | |||
Anton Kinnander | F(C) | 28 | 72 | |||
Luke Pavlou | TV(C) | 28 | 65 | |||
Kieran Dover | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |||
Scott Lochhead | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |||
Danny Kim | DM,TV(C) | 25 | 67 | |||
3 | Alec Mills | HV(C) | 24 | 66 |