Full Name: Gol-Gol Mebrahtu
Tên áo: MEBRAHTU
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Aug 28, 1990)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Bentleigh Greens SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Bentleigh Greens SC | 67 |
Feb 14, 2024 | Bentleigh Greens SC | 70 |
Jul 8, 2023 | Bentleigh Greens SC | 70 |
Feb 9, 2023 | Avondale FC | 70 |
Jan 31, 2023 | Avondale FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gol-Gol Mebrahtu | AM(P),F(PC) | 34 | 67 | |||
Gevaro Nepomuceno | AM(PT),F(PTC) | 32 | 70 | |||
Jay Davies | TV,AM(C) | 32 | 65 | |||
5 | Shaun Timmins | HV(PT) | 33 | 70 | ||
Anton Kinnander | F(C) | 28 | 72 | |||
Luke Pavlou | TV(C) | 28 | 65 | |||
Kieran Dover | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Scott Lochhead | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |||
Bilal Sayoud | AM(PTC),F(PT) | 27 | 67 | |||
Danny Kim | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
3 | Alec Mills | HV(C) | 24 | 66 |