Full Name: Lloyd Buckley
Tên áo: BUCKLEY
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Feb 29, 1996)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2021 | Cabinteely FC | 71 |
Apr 8, 2021 | Cabinteely FC | 71 |
Feb 1, 2021 | Cabinteely FC | 71 |
Nov 8, 2019 | Drogheda United | 71 |
Jul 8, 2019 | Drogheda United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daniel Tobin | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
14 | Jack Watson | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
55 | Peter Quinlan | GK | 23 | 64 | ||
21 | Jay Nwanze | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
28 | Deane Watters | TV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Alex Aspil | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
31 | Cian Kelly | HV(T),DM,TV(C) | 23 | 64 | ||
11 | Sean Mcdonald | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |