Full Name: Jean-Carlos Anthony Garcia
Tên áo: GARCIA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 64
Tuổi: 31 (Jul 5, 1992)
Quốc gia: Gibraltar
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2021 | Bruno's Magpies | 64 |
May 18, 2020 | Bruno's Magpies | 64 |
May 15, 2018 | Lincoln Red Imps | 64 |
Sep 1, 2015 | Lincoln Red Imps | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ocerín Tato | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Carlos García | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
6 | Olmo González | HV(C) | 36 | 73 | ||
Harry Panayiotou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
39 | Pibe Pereira | F(PTC) | 36 | 73 | ||
31 | Julian del Rio | F(C) | 22 | 62 | ||
14 | Scott Ballantine | TV,AM(PC) | 28 | 65 | ||
44 | Anthony Hernandez | TV,AM,F(C) | 29 | 67 |