Full Name: Sulayman Jobarteh
Tên áo: JOBARTEH
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 32 (Mar 9, 1993)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Assyriska FF | 64 |
Feb 12, 2021 | Assyriska FF | 64 |
Oct 12, 2020 | Assyriska FF | 65 |
Jun 12, 2020 | Assyriska FF | 67 |
Feb 12, 2020 | Assyriska FF | 69 |
Oct 12, 2019 | Assyriska FF | 71 |
Jul 10, 2018 | Assyriska FF | 73 |
Jun 12, 2016 | Nyköpings BIS | 73 |
Feb 12, 2016 | Nyköpings BIS | 74 |
Feb 9, 2016 | Nyköpings BIS | 76 |
Jul 23, 2015 | Fredrikstad FK | 76 |
Apr 12, 2015 | Moss FK | 76 |
Apr 8, 2015 | Moss FK | 78 |
Sep 24, 2014 | AIK | 78 |
Jun 26, 2013 | AIK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Isa Demir | HV,DM(P) | 39 | 76 | ||
![]() | Bachir Katourgi | F(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Christian Moses | F(C) | 31 | 75 |