25
Sveinn JÓHANNESSON

Full Name: Sveinn Sigurður Jóhannesson

Tên áo: JÓHANNESSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 69

Tuổi: 30 (Jan 22, 1995)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Valur69
Sep 19, 2022Valur69
Aug 23, 2022Valur69
Jan 27, 2021Stjarnan69

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3373
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3376
31
Ögmundur KristinssonÖgmundur KristinssonGK3576
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)3076
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3378
Marius LundemoMarius LundemoDM,TV(C)3078
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2574
14
Albin SkoglundAlbin SkoglundAM(PTC),F(PT)2874
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2365
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2272