Full Name: Jasper Uwaegbulam
Tên áo: UWAEGBULAM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Dec 12, 1994)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Maardu Linnameeskond | 72 |
Jul 10, 2019 | Maardu Linnameeskond | 72 |
Apr 22, 2018 | Paide Linnameeskond | 72 |
Dec 27, 2017 | Paide Linnameeskond | 72 |
Apr 27, 2017 | Paide Linnameeskond | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitali Teles | GK | 41 | 75 | ||
10 | Sahrijar Abdullajev | TV(P) | 36 | 70 | ||
69 | Ilja Kassjantsuk | GK | 38 | 74 | ||
9 | Vitali Gussev | AM(PT),F(PTC) | 41 | 75 | ||
5 | Aleksandr Kulinitš | HV(PTC) | 32 | 78 | ||
13 | Vladimir Malinin | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Roman Sobtsenko | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
4 | Vladimir Avilov | HV(C) | 29 | 77 | ||
27 | Deniss Tjapkin | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
16 | Vadim Aksjonov | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 |