Full Name: Antonio Luisi
Tên áo: LUISI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Oct 7, 1994)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: Jeunesse Esch
Squad Number: 68
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Jeunesse Esch | 72 |
Sep 12, 2022 | Progrès Niederkorn | 72 |
Sep 9, 2021 | Progrès Niederkorn | 72 |
Jun 18, 2021 | Progrès Niederkorn | 72 |
Jun 2, 2019 | F91 Dudelange | 72 |
Jun 1, 2019 | F91 Dudelange | 72 |
Jan 11, 2019 | F91 Dudelange đang được đem cho mượn: Jeunesse Esch | 72 |
Oct 16, 2015 | FC Differdange 03 | 72 |
Jul 6, 2014 | Racing FC UL | 72 |
Jul 2, 2014 | Racing FC UL | 70 |
Dec 1, 2013 | Racing FC UL đang được đem cho mượn: FC Differdange 03 | 70 |
Oct 30, 2013 | FC Differdange 03 | 70 |
Sep 6, 2013 | Racing FC UL | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kévin Sommer | GK | 35 | 75 | ||
10 | Andrea Deidda | AM(C),F(PTC) | 31 | 72 | ||
68 | Antonio Luisi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | Ahmed Mogni | AM,F(PTC) | 33 | 74 | ||
14 | Alexandre Arenate | TV(C) | 29 | 72 | ||
20 | Alexis Larrière | TV(C) | 27 | 70 | ||
17 | João Teixeira | TV(C) | 28 | 73 |