Full Name: Uros Stojanov
Tên áo: STOJANOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Jan 5, 1989)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 79
CLB: Skála Ítróttarfelag
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Skála Ítróttarfelag | 74 |
Sep 10, 2022 | Skála Ítróttarfelag | 76 |
Sep 1, 2021 | B36 Tórshavn | 76 |
May 25, 2018 | Rudar Pljevlja | 76 |
Oct 20, 2017 | Rudar Pljevlja | 76 |
Aug 13, 2015 | Ayia Napa | 76 |
Jul 5, 2015 | Ayia Napa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Vukašin Tomić | HV(C) | 37 | 73 | |
9 | ![]() | Uros Stojanov | AM,F(C) | 36 | 74 | |
![]() | Frank Poulsen | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 63 | ||
11 | ![]() | Ari Ellingsgaard | AM(TC) | 32 | 62 |