Full Name: Uros Stojanov
Tên áo: STOJANOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Jan 5, 1989)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: Skála Ítróttarfelag
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Skála Ítróttarfelag | 74 |
Sep 10, 2022 | Skála Ítróttarfelag | 76 |
Sep 1, 2021 | B36 Tórshavn | 76 |
May 25, 2018 | Rudar Pljevlja | 76 |
Oct 20, 2017 | Rudar Pljevlja | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Vukašin Tomić | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Uros Stojanov | AM,F(C) | 35 | 74 | ||
Frank Poulsen | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 63 | |||
11 | Ari Ellingsgaard | AM(TC) | 31 | 62 |