Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UPNFM
Tên viết tắt: UPN
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Estadio Tiburcio Carías Andino (35,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Tegucigalpa
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Erick Andino | AM,F(PTC) | 35 | 74 | ||
28 | Axel Gómez | HV,DM(T) | 24 | 75 | ||
1 | Celio Valladares | GK | 35 | 73 | ||
22 | Robel Bernárdez | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
4 | Lesvin Medina | HV(C) | 31 | 75 | ||
33 | Rembrandt Flores | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
3 | Geremy Rodas | HV(C) | 20 | 74 | ||
27 | César Guillén | F(C) | 28 | 73 | ||
10 | César Romero | F(C) | 25 | 73 | ||
56 | Justin Ponce | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
77 | Carlos Róchez | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
6 | Eduard Reyes | HV(PC) | 27 | 73 | ||
24 | Luis Santos | HV(C) | 28 | 73 | ||
15 | Christopher Urmeneta | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
11 | Jefryn Macías | AM(PT) | 20 | 74 | ||
18 | F(C) | 21 | 70 | |||
30 | Babington López | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |