Full Name: Vukašin Tomić
Tên áo: TOMIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Apr 8, 1987)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 92
CLB: Skála Ítróttarfelag
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Skála Ítróttarfelag | 73 |
Nov 16, 2021 | Víkingur Gøta | 73 |
Oct 8, 2019 | Víkingur Gøta | 73 |
Jun 8, 2019 | Víkingur Gøta | 74 |
Feb 8, 2019 | Víkingur Gøta | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Vukašin Tomić | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Uros Stojanov | AM,F(C) | 35 | 74 | ||
Frank Poulsen | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 63 | |||
11 | Ari Ellingsgaard | AM(TC) | 31 | 62 |