Full Name: Dylan Stevenson
Tên áo: STEVENSON
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 27 (Feb 17, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2017 | Greenock Morton | 60 |
Aug 6, 2017 | Greenock Morton | 60 |
Jun 2, 2016 | Greenock Morton | 60 |
Jun 1, 2016 | Greenock Morton | 60 |
Dec 22, 2015 | Greenock Morton đang được đem cho mượn: Berwick Rangers | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kirk Broadfoot | HV(PC) | 39 | 74 | ||
30 | Jamie Macdonald | GK | 38 | 75 | ||
20 | Alan Power | TV,AM(C) | 36 | 75 | ||
21 | Grant Gillespie | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 75 | ||
14 | Robbie Crawford | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
9 | Robbie Muirhead | AM,F(C) | 28 | 73 | ||
22 | George Oakley | F(C) | 28 | 72 | ||
7 | Steven Boyd | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
6 | Calum Waters | HV,DM(T) | 28 | 75 | ||
5 | Jack Baird | HV(C) | 28 | 75 | ||
27 | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
10 | Jai Quitongo | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
8 | Cameron Blues | TV(C) | 26 | 73 | ||
3 | Lewis Strapp | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
26 | HV(PC) | 25 | 72 | |||
4 | Darragh O'Connor | HV(C) | 24 | 72 | ||
19 | Jack Bearne | AM,F(PTC) | 22 | 65 | ||
1 | Ryan Mullen | GK | 22 | 72 | ||
18 | Michael Garrity | AM,F(PTC) | 21 | 62 | ||
17 | Lewis Mcgrattan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | ||
25 | Alex King | HV,DM,TV(T) | 19 | 68 | ||
2 | HV,DM(P) | 20 | 64 |