11
Eric AYUK

Full Name: Eric Ayuk Mbu

Tên áo: AYUK

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 17, 1997)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Adanaspor76
Aug 23, 2023Adanaspor76
May 12, 2023Pharco FC76
May 12, 2023Pharco FC77
Mar 16, 2022Pharco FC77
Feb 5, 2022Ankaraspor77
Feb 4, 2022Ankaraspor77
Apr 30, 2021Ankaraspor77
Sep 11, 2018Ankaraspor77
Apr 6, 2018Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-277
Dec 1, 2017Philadelphia Union77
May 22, 2017Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Jönköpings Södra77
Mar 14, 2017Philadelphia Union77
Mar 9, 2017Philadelphia Union75
Apr 5, 2016Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-275

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3778
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3480
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3376
99
Berat Ali Genç
Corum FK
AM(PTC)3173
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2980
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2882
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2878
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2475
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2678
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
35
Yusuf Can Esendemir
Igdir FK
HV(TC),DM(T)2375
17
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe Kilinc
Kasimpaşa SK
AM(PT),F(PTC)2165
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
50
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1964
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2167