Full Name: Jhon Alexander Ramírez Caicedo
Tên áo: RAMÍREZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Aug 16, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2021 | Atlético FC | 76 |
Oct 11, 2021 | Atlético FC | 76 |
Apr 10, 2019 | Atlético FC | 76 |
Aug 11, 2016 | Cúcuta Deportivo | 76 |
Feb 18, 2016 | Deportivo Cali | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erick Montaño | TV(C) | 28 | 73 | |||
Sebastián Valenzuela | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 67 | |||
4 | Anderson Mojica | TV(C) | 25 | 75 | ||
19 | Andrés Álvarez | DM,TV(C) | 25 | 75 |