Full Name: Kristján Pétur Þórarinsson
Tên áo: THÓRARINSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 28 (Jun 27, 1995)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2021 | Vestri Ísafjördur | 66 |
Nov 22, 2021 | Vestri Ísafjördur | 66 |
Jul 16, 2019 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 66 |
Oct 2, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 66 |
Oct 1, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Vladimir Tufegdžić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Silas Songani | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
10 | Nacho Gil | TV(PC) | 30 | 75 | ||
20 | William Eskelinen | GK | 27 | 78 | ||
6 | Jeppe Gertsen | HV(C) | 27 | 74 | ||
99 | Andri Bjarnason | F(C) | 33 | 77 | ||
16 | Tarik Ibrahimagic | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
9 | Pétur Bjarnason | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Elmar Atli Gardarsson | HV(C) | 27 | 66 |