Full Name: Firmin Ndombe Mubele
Tên áo: MUBELE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Apr 17, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2022 | CSC Selimbar | 77 |
Dec 21, 2022 | CSC Selimbar | 80 |
Sep 14, 2022 | CSC Selimbar | 80 |
May 13, 2022 | CSC Selimbar | 80 |
May 9, 2022 | CSC Selimbar | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valmir Berisha | F(C) | 27 | 76 | |||
Gabriel Deac | TV,AM(PT) | 29 | 74 | |||
93 | Alexandru Pop | F(C) | 30 | 70 | ||
Claudiu Apro | HV(TC) | 28 | 76 | |||
Mickaël Panos | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | |||
19 | Tudor Calin | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
Marius Aldescu | GK | 20 | 67 | |||
16 | Florinel Mitrea | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
20 | George Monea | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
3 | Raul Palmes | HV,DM(PC) | 27 | 72 | ||
12 | Simion Bumbar | GK | 19 | 68 |