Full Name: Ágúst Freyr Hallsson
Tên áo: HALLSSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 4, 1994)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | HK Kópavogs | 73 |
Jul 29, 2020 | HK Kópavogs | 73 |
Mar 29, 2020 | HK Kópavogs | 72 |
Nov 29, 2019 | HK Kópavogs | 71 |
Jul 29, 2019 | HK Kópavogs | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hákon Jónsson | F(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Ívar Jónsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
Oliver Haurits | F(C) | 23 | 68 | |||
10 | Atli Hrafn Andrason | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
11 | Marciano Aziz | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
George Nunn | AM(T),F(TC) | 23 | 63 | |||
29 | Karl Ágúst Karlsson | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 60 | ||
24 | Magnús Arnar Pétursson | DM,TV(C) | 18 | 63 |