22
Samuel BASTIEN

Full Name: Samuel Bastien

Tên áo: BASTIEN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 26, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: Fortuna Sittard

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Fortuna Sittard82
Jul 28, 2024Burnley82
Jul 22, 2024Burnley83
Jun 2, 2024Burnley83
Jun 1, 2024Burnley83
Jan 25, 2024Burnley đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Jan 18, 2024Burnley đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK84
Sep 18, 2023Burnley đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK84
May 10, 2023Burnley84
May 2, 2023Burnley85
Jul 29, 2022Burnley85
Jul 5, 2022Burnley85
Sep 2, 2021Standard Liège85
May 9, 2020Standard Liège85
May 5, 2020Standard Liège83

Fortuna Sittard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ivo PintoIvo PintoHV,DM,TV(P)3580
35
Mitchell DijksMitchell DijksHV,DM,TV(T)3183
10
Alen HalilovićAlen HalilovićAM(PTC),F(PT)2882
1
Luuk KoopmansLuuk KoopmansGK3276
7
Kristoffer PetersonKristoffer PetersonAM(PTC),F(PT)3082
22
Samuel BastienSamuel BastienDM,TV,AM(C)2882
31
Mattijs Branderhorst
FC Utrecht
GK3182
23
Alessio da CruzAlessio da CruzAM,F(PTC)2881
9
Kaj SierhuisKaj SierhuisF(C)2683
28
Josip MitrovicJosip MitrovicAM(PTC),F(PT)2480
4
Shawn AdewoyeShawn AdewoyeHV(C)2482
33
Ezequiel Bullaude
Feyenoord
TV(C),AM(PC)2483
14
Rodrigo GuthRodrigo GuthHV(C)2483
8
Jasper DahlhausJasper DahlhausHV,DM(T),TV,AM(PT)2378
6
Syb van OtteleSyb van OtteleHV,DM(C)2378
32
Loreintz RosierLoreintz RosierDM,TV(C)2682
20
Édouard MichutÉdouard MichutTV,AM(C)2180
11
Makan AikoMakan AikoTV,AM(PT)2478
Krystian BoreckiKrystian BoreckiTV(C)2165
Sofiane Et TaïbiSofiane Et TaïbiHV(C)2065
5
Darijo GrujcicDarijo GrujcicHV(C)2577
80
Ryan FossoRyan FossoDM,TV(C)2278
17
Onur DemirOnur DemirAM(PT),F(PTC)2265
16
Boaz BroekmansBoaz BroekmansGK1863
Niels MartensNiels MartensGK2062
71
Ramazan BayramRamazan BayramGK2063
37
Daan BisschopsDaan BisschopsHV(C)1963
77
Luka TunjićLuka TunjićAM(PTC),F(PT)1970
39
Hasip KorkmazyurekHasip KorkmazyurekDM,TV,AM(C)2165
38
Tristan SchenkhuizenTristan SchenkhuizenDM,TV(C)2063
27
Sjors-Lowis HermsenSjors-Lowis HermsenAM(PT),F(PTC)1765