Full Name: Liridon Silka
Tên áo: SILKA
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 17, 1990)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 75
CLB: Motala AIF
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Motala AIF | 73 |
Oct 2, 2019 | Östers IF | 73 |
May 2, 2018 | Östers IF | 72 |
Jan 2, 2018 | Östers IF | 74 |
Dec 25, 2017 | Östers IF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Liridon Silka | TV(PC),AM(C) | 34 | 73 | ||
7 | Ivan Rako | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
Gustav Leijon | GK | 23 | 65 |