Full Name: Sergio Candelario Sosa
Tên áo: SOSA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 15, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 78
CLB: Club Comunicaciones
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Club Comunicaciones | 77 |
Oct 9, 2023 | Libertad FC | 77 |
Oct 9, 2023 | Libertad FC | 78 |
Mar 11, 2023 | Libertad FC | 78 |
Jan 22, 2023 | Libertad FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Matos | F(C) | 39 | 77 | |||
Ariel Coronel | HV(TC),DM(T) | 36 | 77 | |||
Alejandro Martinuccio | AM,F(PTC) | 36 | 76 | |||
Pablo Villalba | F(C) | 35 | 72 | |||
Mauro Bazán | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | |||
9 | Sergio Sosa | F(C) | 30 | 77 | ||
Ramiro Ríos | HV(C) | 28 | 73 | |||
Facundo Barboza | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
Leonel Müller | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |||
Gonzalo Groba | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Christian Montero | F(C) | 27 | 65 | |||
Agustín Minnicelli | HV(C) | 24 | 73 |