Full Name: Daniel Ciechański
Tên áo: CIECHAŃSKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 26, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2020 | Elana Toruń | 70 |
Aug 18, 2020 | Elana Toruń | 70 |
Apr 30, 2018 | Elana Toruń | 70 |
Jul 9, 2017 | GKS Belchatów | 70 |
Jul 30, 2016 | WKS Gryf Wejherowo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | Wojciech Pawlowski | GK | 31 | 73 | ||
10 | Mateusz Góra | TV,AM(C) | 26 | 70 |