27
Ákos SZARKA

Full Name: Ákos Szarka

Tên áo: SZARKA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Nov 24, 1990)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: FC Ajka

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 29, 2022FC Ajka75
May 5, 2021Kaposvári Rákóczi75
Apr 29, 2021Kaposvári Rákóczi79
Mar 18, 2021Suwon FC79
Apr 6, 2020Suwon FC77
Jul 28, 2018Gyirmót SE77
Aug 12, 2017Diósgyőri VTK77
Sep 17, 2015FC DAC Dunajská Streda77
Nov 2, 2014Slovan Bratislava77
Feb 23, 2014Slovan Bratislava77
Jan 1, 2014Slovan Bratislava77
Nov 27, 2013FC DAC Dunajská Streda77

FC Ajka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Márk OroszMárk OroszAM(PTC)3577
11
Ádám PrésingerÁdám PrésingerHV,DM,TV(T)3673
22
Tamás TajthyTamás TajthyDM,TV,AM(C)3376
27
Ákos SzarkaÁkos SzarkaF(C)3475
25
Bence JagodicsBence JagodicsHV(C)3077
34
Zsolt TarZsolt TarHV(C)3275
12
Dániel HorváthDániel HorváthGK2974
14
Bálint GaálBálint GaálAM(P),F(PC)3375
7
Filip DragónerFilip DragónerAM,F(C)2775
10
Bálint VogyicskaBálint VogyicskaTV(C),AM(PTC)2774
7
Filip BorsosFilip BorsosTV(C),AM,F(TC)2470
8
Mihály NagyMihály NagyF(C)3274