Full Name: Jerome Julien Kiesewetter
Tên áo: KIESEWETTER
Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Feb 9, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | New Mexico United | 76 |
Jan 26, 2022 | New Mexico United | 76 |
Nov 2, 2021 | FC Tulsa | 76 |
Nov 1, 2021 | FC Tulsa | 76 |
Jul 19, 2021 | FC Tulsa đang được đem cho mượn: Sacramento Republic FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexandros Tambakis | GK | 31 | 75 | ||
22 | Kalen Ryden | HV(TC) | 33 | 73 | ||
17 | Greg Hurst | AM,F(PTC) | 27 | 67 | ||
9 | Abu Danladi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
16 | Will Seymore | HV,DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
3 | Chris Gloster | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | ||
Abdi Mohamed | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 65 | |||
19 | Zico Bailey | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
11 | Mukwelle Akale | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
8 | Nicky Hernández | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
27 | Avionne Flanagan | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 67 | ||
20 | Jacobo Reyes | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
4 | Anthony Herbert | HV(C) | 26 | 74 | ||
5 | Dayonn Harris | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 |