Full Name: Dane Kelly
Tên áo: KELLY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Sep 2, 1991)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Charlotte Independence | 76 |
Mar 2, 2023 | Charlotte Independence | 76 |
Jan 7, 2022 | Pittsburgh Riverhounds | 76 |
May 20, 2021 | Charlotte Independence | 76 |
Mar 14, 2021 | Bnei Sakhnin | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
23 | Dustin Corea | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Miguel Ibarra | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Kharlton Belmar | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
2 | Hugh Roberts | HV(PC) | 32 | 70 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
2 | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | ||
29 | Juan Carlos Obregón | F(C) | 27 | 69 | ||
Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 23 | 72 | |||
Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
5 | Shalom Dutey | HV(C) | 26 | 70 |