Full Name: Romain Achilli

Tên áo: ACHILLI

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Feb 15, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM,F(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2020SC Bastia75
Nov 25, 2020SC Bastia75
Jan 19, 2019SC Bastia75
Oct 12, 2017SC Bastia75
Feb 1, 2016FC Dieppe75
Dec 5, 2015SC Bastia75
Sep 2, 2015SC Bastia75

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3782
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV(C)3278
23
Julien FabriJulien FabriGK3176
22
Charles TraoréCharles TraoréHV,DM,TV(T)3380
16
Anthony MaisonnialAnthony MaisonnialGK2678
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2979
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2980
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
8
Julien MaggiottiJulien MaggiottiTV,AM(C)2980
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM,TV(C)2478
42
Dylan TavaresDylan TavaresHV(TC),DM,TV(T)2881
27
Lisandru Tramoni
Pisa SC
AM(PTC),F(PT)2176
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2275
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2170
18
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2473
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
Ayman Aiki
AS Saint-Etienne
AM,F(PT)1973
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2176
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
19
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2167
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2577
Jérémy Sebas
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)2175
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2378
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2078
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1965
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2165
2
Christ Inao OulaïChrist Inao OulaïTV(C)1865