Full Name: Wilker Henrique Da Silva
Tên áo: WILKER
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 26, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: CD Cacahuatique
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | CD Cacahuatique | 73 |
Feb 17, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 73 |
Feb 8, 2023 | Thep Xanh Nam Dinh | 73 |
Jan 16, 2023 | Galvez EC | 73 |
Jun 20, 2021 | Galvez EC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Henrique Wilker | F(PTC) | 29 | 73 |