Full Name: Leonel Fabricio Poci
Tên áo: POCI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Apr 10, 1986)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2020 | Agios Nikolaos | 73 |
Aug 19, 2020 | Agios Nikolaos | 73 |
Jul 23, 2018 | Panargiakos FC | 73 |
May 5, 2018 | AS Rodos | 73 |
Apr 25, 2018 | Olympiakos Volou | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Moustakis | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | |||
Khassa Camara | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Germán Cochis | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
11 | Stefanos Martsakis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Leonard Senka | TV(C) | 27 | 70 | |||
15 | Dimitris Kasotakis | GK | 27 | 70 | ||
1 | Giorgos Giagiozis | GK | 29 | 74 | ||
4 | Manolis Foukarakis | DM,TV(C) | 28 | 71 |