Full Name: Stefanos Martsakis
Tên áo: MARTSAKIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 24, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: Agios Nikolaos
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | Agios Nikolaos | 73 |
Jun 22, 2023 | PAE Chania | 73 |
Sep 1, 2022 | PAE Chania | 73 |
Sep 10, 2020 | AS Rodos | 73 |
May 10, 2020 | AS Rodos | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Moustakis | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | |||
Khassa Camara | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Germán Cochis | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
11 | Stefanos Martsakis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Leonard Senka | TV(C) | 27 | 70 | |||
15 | Dimitris Kasotakis | GK | 27 | 70 | ||
1 | Giorgos Giagiozis | GK | 29 | 74 | ||
4 | Manolis Foukarakis | DM,TV(C) | 28 | 71 |