Full Name: Stefanos Martsakis
Tên áo: MARTSAKIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 24, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Edwin Gyasi | FC Gandzasar |
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2025 | Agios Nikolaos | 73 |
Sep 13, 2023 | Agios Nikolaos | 73 |
Jun 22, 2023 | PAE Chania | 73 |
Sep 1, 2022 | PAE Chania | 73 |
Sep 10, 2020 | AS Rodos | 73 |
May 10, 2020 | AS Rodos | 74 |
Apr 17, 2020 | AS Rodos | 75 |
May 6, 2018 | EN THOI Lakatamias | 75 |
Sep 3, 2015 | OFI Crete | 75 |