Full Name: Jesús Mosquera Bernal
Tên áo: MOSQUERA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 23, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2016 | Antequera CF | 73 |
Apr 11, 2016 | Antequera CF | 73 |
Sep 14, 2015 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Jonathan Biabiany | AM,F(PT) | 36 | 80 | |
8 | ![]() | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Samuele Longo | F(C) | 33 | 78 | |
![]() | Pol Roigé | AM,F(PT) | 31 | 77 | ||
10 | ![]() | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
![]() | Iván Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
27 | ![]() | Dalton Enokpa | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Moussango Obounet | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
9 | ![]() | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 70 |