Full Name: Quentin Guyon
Tên áo: GUYON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 22, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Stade Nyonnais | 73 |
Jun 8, 2020 | Stade Nyonnais | 73 |
Nov 27, 2019 | FC Oborishte | 73 |
Jul 27, 2019 | FC Oborishte | 74 |
Sep 3, 2017 | FC Oborishte | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 33 | 78 | ||
33 | Christophe Guedes | GK | 31 | 75 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 29 | 76 | ||
29 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
9 | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 26 | 75 | ||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
Malik Deme | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 |