Full Name: Rodney Aparecido Cardoso
Tên áo: RODNEY
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Apr 16, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 72
CLB: Uberaba SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | Uberaba SC | 73 |
Apr 15, 2020 | SE Patrocinense | 73 |
Feb 16, 2019 | URT | 73 |
Feb 7, 2018 | Bangu AC | 73 |
Jun 11, 2017 | CAP Uberlândia | 73 |
Feb 11, 2017 | CAP Uberlândia | 74 |
Feb 9, 2017 | CAP Uberlândia | 75 |
Feb 2, 2016 | Tombense FC | 75 |
Dec 11, 2015 | RB Bragantino | 75 |
Aug 11, 2015 | RB Bragantino | 74 |
Apr 25, 2015 | RB Bragantino | 70 |
Dec 6, 2014 | CA Metropolitano | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aparecido Rodney | HV(PT),DM(C) | 34 | 73 |