Full Name: Sandro Cabral
Tên áo: CABRAL
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 17, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Amora FC
Squad Number: 39
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2024 | Amora FC | 70 |
Mar 11, 2023 | Cova da Piedade | 70 |
Dec 1, 2021 | Cova da Piedade | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fábio Pala | HV(P) | 32 | 75 | |||
25 | Tiago Duque | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
3 | João Sousa | HV(C) | 30 | 70 | ||
17 | Daniel Murillo | HV(C) | 26 | 72 | ||
34 | Pedro Marques | HV(C) | 26 | 70 | ||
39 | Sandro Cabral | GK | 24 | 70 | ||
Hugo Firmino | AM,F(PTC) | 36 | 74 | |||
9 | João Oliveira | F(C) | 26 | 73 | ||
18 | Tomás Azevedo | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
45 | Gonçalo Batalha | TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |