Full Name: Ivan Múdry
Tên áo: MÚDRY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 3, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: AFC Nové Mesto
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | AFC Nové Mesto | 75 |
May 9, 2018 | AFC Nové Mesto | 75 |
Jul 12, 2017 | Spartak Myjava | 75 |
Aug 12, 2015 | Spartak Myjava | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tomás Marcek | DM,TV(C) | 38 | 77 | ||
53 | ![]() | Marek Igaz | GK | 38 | 75 | |
15 | ![]() | Ivan Múdry | HV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Alexander Prelec | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 |