Full Name: Ernest Grvala
Tên áo: GRVALA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Oct 11, 1996)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2020 | SAK Celovec/Klagenfurt | 70 |
Apr 3, 2020 | SAK Celovec/Klagenfurt | 70 |
Jul 10, 2018 | GOŠK Gabela | 70 |
Nov 13, 2017 | NK Radomlje | 70 |
Jun 2, 2017 | NK Domžale | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Darijo Biscan | F(C) | 38 | 73 |