Full Name: Ma Chongchong
Tên áo: MA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Jan 17, 1991)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Jinan Xingzhou
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2023 | Jinan Xingzhou | 67 |
May 1, 2023 | Jiangxi Lushan | 67 |
Apr 26, 2023 | Jiangxi Lushan | 74 |
Nov 30, 2022 | Jiangxi Lushan | 74 |
Aug 24, 2020 | Jiangxi Lushan | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Lin Dai | HV(PC) | 36 | 70 | ||
33 | Chongqiu Ye | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Jiajun Bai | HV,DM(T) | 33 | 73 | |||
31 | Tiancheng Tan | F(PTC) | 33 | 67 | ||
19 | Chongchong Ma | HV,DM,TV(T) | 33 | 67 | ||
8 | Yifei Sang | AM(PTC) | 35 | 73 | ||
17 | Jizu Xu | HV(PC) | 27 | 68 | ||
6 | Yi Song | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
15 | Tong Wang | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
4 | Boyang Liu | HV(PTC),DM(PT),TV(C) | 27 | 73 | ||
13 | Zhaoyu Zhai | HV(C) | 30 | 74 | ||
3 | Jiahao Lin | HV(C) | 27 | 65 | ||
29 | Junhao Wu | TV(C) | 19 | 63 |