?
Norberto PALMIERI

Full Name: Norberto Palmieri

Tên áo: PALMIERI

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Mar 23, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Talleres de RE

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2024Talleres de RE76
Oct 5, 2022Talleres de RE76
Mar 8, 2021Deportivo Morón76
Feb 22, 2021Deportivo Morón75
Jun 8, 2020Oriente Petrolero75
Feb 8, 2020Oriente Petrolero74
Oct 8, 2019Oriente Petrolero73
Jun 8, 2019Oriente Petrolero72
May 24, 2019Oriente Petrolero70
Aug 28, 2016Nueva Chicago70
Aug 28, 2015Nueva Chicago70

Talleres de RE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David AchucarroDavid AchucarroHV(TC)3478
Sergio ModónSergio ModónHV,DM,TV,AM(P)3277
29
Maximiliano RodríguezMaximiliano RodríguezHV,DM,TV,AM(P)3777
Nelson AcevedoNelson AcevedoDM,TV(C)3674
Patricio RomeroPatricio RomeroHV,DM(T)3177
Norberto PalmieriNorberto PalmieriHV(P),DM,TV(PC)2876
29
Saúl NelleSaúl NelleTV(C),AM(PTC)3175
Mateo MuñozMateo MuñozTV(C)3175
6
Rodrigo DíazRodrigo DíazHV(C)2874
Sebastián BenegaSebastián BenegaTV(C)2570
Martín BatalliniMartín BatalliniAM(PT),F(PTC)3376
Luciano Zannier
Instituto ACC
TV(C)2565
Juan Ignacio RodríguezJuan Ignacio RodríguezHV,DM,TV(T)2373
Franco PulicastroFranco PulicastroF(C)2573
9
Ricardo DichiaraRicardo DichiaraF(C)2872