Full Name: Franco Julián Pulicastro
Tên áo: PULICASTRO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 79
CLB: Talleres de RE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2024 | Talleres de RE | 73 |
May 11, 2024 | Ferro Carril Oeste | 73 |
May 5, 2024 | Ferro Carril Oeste | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Achucarro | HV(TC) | 34 | 78 | ||
![]() | Sergio Modón | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 77 | ||
29 | ![]() | Maximiliano Rodríguez | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 77 | |
![]() | Nelson Acevedo | DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Patricio Romero | HV,DM(T) | 31 | 77 | ||
![]() | Norberto Palmieri | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | ||
29 | ![]() | Saúl Nelle | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | |
![]() | Germán Rivero | AM(P),F(PC) | 32 | 78 | ||
![]() | Mateo Muñoz | TV(C) | 31 | 75 | ||
6 | ![]() | Rodrigo Díaz | HV(C) | 28 | 74 | |
![]() | Sebastián Benega | TV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Martín Batallini | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
![]() | TV(C) | 25 | 65 | |||
![]() | Juan Ignacio Rodríguez | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
![]() | Franco Pulicastro | F(C) | 25 | 73 | ||
9 | ![]() | Ricardo Dichiara | F(C) | 28 | 72 |