Hugo MOEDAS

Full Name: Hugo Filipe Santos Guedes

Tên áo: MOEDAS

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Oct 25, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2020UD Oliveirense76
May 10, 2020UD Oliveirense76
Aug 7, 2015UD Oliveirense76

UD Oliveirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
André SantosAndré SantosDM,TV(C)3675
31
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK3576
18
Mauro CaballeroMauro CaballeroAM(PT),F(PTC)3074
70
Zé ManuelZé ManuelAM(PT),F(PTC)3476
96
Assis JoandersonAssis JoandersonAM,F(PTC)2974
68
Augusto KlébinhoAugusto KlébinhoHV(P),DM,TV(PC)2676
12
Nuno MacedoNuno MacedoGK2675
79
João SilvaJoão SilvaAM,F(PT)2574
6
Idrissa DiohIdrissa DiohHV,DM,TV(C)2575
99
Mateus SabinoMateus SabinoHV,DM,TV(C)2672
54
Simão MartinsSimão MartinsHV(TC),DM(T)2776
26
Luís BastosLuís BastosHV,DM(T)2373
1
Rui DabóRui DabóGK3065
16
Mateus RanielMateus RanielHV(C)2873
5
Filipe AlvesFilipe AlvesDM,TV(C)3377
9
Miguel MonteiroMiguel MonteiroAM(PT),F(PTC)2172
75
Frederico NamoraFrederico NamoraHV,DM,TV(T)2774
14
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PTC),F(PT)2774
29
Izumi MiyataIzumi MiyataF(C)2465
22
Tyler KeatingTyler KeatingHV,DM(C)2065
13
Mário JúniorMário JúniorHV(C)2267
32
Mamoru KamisasanukiMamoru KamisasanukiAM(TC)2665