Full Name: Ryan Yuuki Hirooka
Tên áo: HIROOKA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Feb 18, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: GD Fabril Barreiro
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | GD Fabril Barreiro | 74 |
Jan 15, 2024 | GD Fabril Barreiro | 74 |
Feb 27, 2023 | Estrela da Amadora | 74 |
Jun 17, 2020 | Pedras Rubras | 74 |
Feb 11, 2018 | RSD Alcalá | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Ramos | F(PTC) | 37 | 76 | ||
9 | Reis Ivan | F(PTC) | 33 | 73 | ||
13 | David Kong | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
90 | Ryan Hirooka | F(C) | 34 | 74 | ||
21 | Fábio Marinheiro | HV(C) | 35 | 70 | ||
76 | Filipe Neves | GK | 22 | 65 | ||
12 | Iero Seidi | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 |