Full Name: Fábio André Cruz Marinheiro
Tên áo: MARINHEIRO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Nov 11, 1988)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: GD Fabril Barreiro
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | GD Fabril Barreiro | 70 |
Oct 15, 2022 | GD Fabril Barreiro | 70 |
Oct 10, 2022 | GD Fabril Barreiro | 75 |
Aug 14, 2019 | SCU Torreense | 75 |
Jan 13, 2019 | GS Loures | 75 |
Oct 11, 2017 | SU Sintrense | 75 |
Jan 16, 2017 | CD Mafra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Ramos | F(PTC) | 38 | 76 | ||
9 | Reis Ivan | F(PTC) | 34 | 73 | ||
13 | David Kong | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
90 | Ryan Hirooka | F(C) | 34 | 74 | ||
21 | Fábio Marinheiro | HV(C) | 36 | 70 | ||
12 | Iero Seidi | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 |