Full Name: Maximilian Sax
Tên áo: SAX
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Nov 22, 1992)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: SC Wiener Neustadt
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Tên | CLB | |
Ilker Sayan | Eskişehirspor |
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | SC Wiener Neustadt | 70 |
Nov 20, 2023 | SC Wiener Neustadt | 73 |
Oct 7, 2022 | FK Austria Wien | 73 |
Oct 6, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 73 |
May 5, 2022 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 34 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 32 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 27 | 70 |