Full Name: Mohamed Fathi
Tên áo: FATHI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 15, 1993)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2023 | Aswan SC | 74 |
May 12, 2023 | Aswan SC | 75 |
Feb 5, 2022 | Aswan SC | 75 |
Oct 30, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 75 |
Jan 16, 2017 | Petrojet | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hossam Arafat | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 74 | ||
24 | Ahmed Hamoudi | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
27 | Ali Fathi | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
8 | Abdelaziz Mousa | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
30 | Islam Salah | HV(C) | 33 | 77 | ||
7 | Malick Evouna | F(C) | 31 | 78 | ||
Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | |||
13 | Islam Soliman | GK | 27 | 72 | ||
1 | Khaled Walid | GK | 29 | 73 |