Full Name: Brian Babit
Tên áo: BABIT
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Mar 21, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | FC UNA Strassen | 68 |
Sep 12, 2022 | FC UNA Strassen | 68 |
Sep 6, 2022 | FC UNA Strassen | 68 |
Feb 3, 2022 | FC UNA Strassen | 67 |
Jan 19, 2019 | FC Swift Hesper | 67 |
Nov 20, 2018 | Royal Excelsior Virton | 67 |
Jun 6, 2018 | Dijon FCO | 67 |
Nov 16, 2017 | Dijon FCO | 70 |
May 12, 2017 | Dijon FCO | 72 |
Dec 6, 2016 | Dijon FCO | 77 |
Sep 23, 2015 | Dijon FCO | 77 |
Sep 23, 2015 | Dijon FCO | 75 |
Jun 2, 2015 | Dijon FCO | 75 |
Jun 1, 2015 | Dijon FCO | 75 |
Jan 30, 2015 | Dijon FCO đang được đem cho mượn: Amiens SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Nicolas Perez | F(C) | 34 | 75 | |
![]() | Zachary Hadji | F(C) | 28 | 75 | ||
3 | ![]() | Diogo Pimentel | DM,TV(C) | 27 | 73 |