Full Name: Jadan Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Oct 30, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2021 | Flint Town United | 67 |
Sep 10, 2021 | Flint Town United | 67 |
Dec 27, 2016 | Flint Town United | 67 |
Dec 20, 2016 | Flint Town United | 70 |
Oct 1, 2015 | Burnley | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |